Cuộc sống thường nhật đôi khi ẩn chứa những điều nhỏ bé nhưng đủ khiến lòng người cảm động. Tình yêu thương không chỉ thể hiện bằng những lời nói ngọt ngào, mà còn được gửi gắm qua từng hành động âm thầm và quan tâm tinh tế.
Bài 16: Giáo trình HN Boya Trung Cấp 1 Tập 1 – “Chồng cô thật là tốt” là Câu chuyện về Kỳ Kỳ – một người phụ nữ mang thai – và hành trình cô đơn giản chỉ là về nhà thăm mẹ, lại mang đến cho người đọc một bức tranh ấm áp về sự quan tâm của người chồng, sự tử tế của người xa lạ, và niềm hạnh phúc giản dị từ tình yêu thương gia đình.
← Xem lại Bài 15: Giáo trình HN Boya Trung Cấp 1 Tập 1
→ Tải [PDF, MP3] Giáo trình Boya Trung Cấp 1 Tập 1 tại đây
Từ vựng
1️⃣ 灵活 – línghuó – tính từ – linh hoạt – nhanh nhẹn, khéo léo
📝 Ví dụ:
🔊 他的动作非常灵活。
- Tā de dòngzuò fēicháng línghuó.
- (Động tác của anh ấy rất linh hoạt.)
🔊 学习语言需要灵活的思维。
- Xuéxí yǔyán xūyào línghuó de sīwéi.
- (Học ngôn ngữ cần tư duy linh hoạt.)
2️⃣ 疲劳 – píláo – tính từ – bì lao – mệt mỏi
📝 Ví dụ:
🔊 工作一天后,他感到非常疲劳。
- Gōngzuò yì tiān hòu, tā gǎndào fēicháng píláo.
- (Sau một ngày làm việc, anh ấy cảm thấy rất mệt mỏi.)
🔊 疲劳驾驶很危险。
- Píláo jiàshǐ hěn wēixiǎn.
- (Lái xe khi mệt mỏi rất nguy hiểm.)
3️⃣ 出门 – chūmén – động từ – xuất môn – ra khỏi nhà
📝 Ví dụ:
🔊 他每天七点出门上班。
- Tā měi tiān qī diǎn chūmén shàngbān.
- (Anh ấy ra khỏi nhà lúc 7 giờ mỗi ngày để đi làm.)
🔊 出门前记得带钥匙。
- Chūmén qián jìde dài yàoshi.
- (Nhớ mang theo chìa khóa trước khi ra khỏi nhà.)
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung→ Tải toàn bộ phân tích bài học bộ Giáo trình Hán ngữ Boya